Bạn sẽ tới Hàn Quốc du lịch tự túc? Bạn cảm thấy việc điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc trong thủ tục làm thị thực rất rắc rối, khó khăn? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để biết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc một cách chi tiết và chính xác nhất nhé.
CÁCH TẢI ĐƠN XIN VISA HÀN QUỐC
Đối với mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc, khi tới địa điểm nộp hồ sơ thì bạn có thể trực tiếp xin và điền thông tin.
Nếu như bạn muốn hoàn thiện hồ sơ khi ở nhà thì có thể tìm kiếm và tải về mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc trên trang web của Đại sứ quán Hàn Quốc tại Việt Nam hoặc trên trang web của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam. Sau đó, bạn có thể in và điền đầy đủ thông tin vào đơn xin cấp visa trước khi nộp tại Đại sứ quán.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tải mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc qua link sau: http://bit.ly/3UipdGH
CÁCH ĐIỀN ĐƠN XIN VISA HÀN QUỐC
Sau khi đã tải được mẫu đơn xin visa Hàn Quốc, bạn hãy làm theo các hướng dẫn sau đây để đảm bảo có thể điền thông tin một cách chính xác nhất:
Lưu ý khi điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc:
- Điền trung thực, chính xác từng mục, trùng khớp với các giấy tờ tùy thân, không bỏ sót mục nào
- Khai form bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn (bắt buộc)
- Viết tay hay đánh máy đều được duyệt
- Tất cả thông tin điền bằng chữ IN HOA
- Khai form trên word: Những ô [ ] cần tích chọn dấu √
Mục 1: Personal Details – Thông tin cá nhân
1.1 Family name: Điền họ của bạn. Ví dụ: HOANG
Given names: Tên đệm và tên. Ví dụ: THI THUY
1.2 Mục này bạn bỏ qua nếu không có họ tên bằng tiếng Hàn
1.3 Sex: Giới tính. Nam chọn Male, nữ chọn Female
1.4 Date of Birth: Điền ngày sinh của bạn theo đúng thứ tự năm/ tháng/ ngày (yyyy/mm/dd). Ví dụ: 2000/12/25
1.5 Nationality: Quốc tịch – VIETNAMESE
1.6 Country of Birth: Quốc gia nơi bạn sinh ra. Ví dụ: VIETNAM
1.7 National Identity No.: Số chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước
1.8 Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Người xin cấp visa có từng sử dụng tên khác để nhập cảnh vào Hàn Quốc không?
- No (Không)
- Yes (Có): ghi rõ tên đó vào mục bên dưới.
1.9 Is the applicant a citizen of more than one country?: Người xin cấp visa có mang nhiều quốc tịch hay không? (từ 2 quốc tịc trở lên)
- No (Không)
- Yes (Có): liệt kê những quốc gia bạn có quốc tịch bên dưới.
Mục 2. Details of visa application – Thông tin visa đăng ký
2.1 Period of Stay (Long/Short-term): Thời gian lưu trú (Dài hạn/Ngắn hạn)
- Long-term Stay over 90 days: Lưu trú dài hạn trên 90 ngày
- Short-term Stay less than 90 days: Lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày
2.2 Status of Stay: Loại visa.
Bạn có thể tìm hiểu loại visa của mình qua người hướng dẫn hoặc tham khảo bài viết về các loại visa Hàn Quốc của Visa Phương Đông.
Phần FOR OFFICIAL USE ONLY/ DÀNH CHO CƠ QUAN THẨM TRA bạn bỏ trống nhé.
Mục 3. Passport information – Thông tin hộ chiếu
3.1 Passport Type: Loại hộ chiếu
- Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
- Official: Hộ chiếu công vụ
- Regular: Hộ chiếu phổ thông
- Other: Loại hộ chiếu khác (Ghi rõ)
Thông thường, khách du lịch sẽ tích vào ô hộ chiếu phổ thông Regular.
3.2 Passport No.: Số hộ chiếu
3.3 Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu. Ví dụ: VIETNAM
3.4 Place of Issue:Nơi cấp hộ chiếu, bạn sẽ điền IMMIGRATION DEPARTMENT
3.5 Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu, điền theo đúng thứ tự năm/ tháng /ngày (yyyy/mm/dd). Ví dụ: 2022/05/29
3.6 Date of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu (yyyy/mm/dd). Ví dụ 2028/05/19
3.7 Does the applicant have any other valid passport?: Người xin cấp visa có sở hữu hộ chiếu còn giá trị sử dụng khác không? (không tính hộ chiếu cũ hết hạn)
- No (Không)
- Yes(Có): ghi rõ thông tin loại hộ chiếu (a), số hộ chiếu (b), quốc gia cấp (c), ngày hết hạn (d)
Mục 4. Contact information – Thông tin liên lạc
4.1 Home country address of the applicant: địa chỉ liên lạc trong nước
Ví dụ: Lac Long Quan Street, Lang Thuong Ward, Binh Thanh District
4.2 Current Residential Address: Địa chỉ hiện tại khác địa chỉ thường trú
Nếu địa chỉ hiện tại giống địa chỉ thường trú thì mục này bỏ trống nhé.
4.3 Cell Phone No.: Số điện thoại di động
Telephone No.: Số điện thoại bàn. Bạn có thể điền giống số điện thoại di động
4.4 Email: Địa chỉ email
4.6 Emergency Contact Number: Số liên lạc khẩn cấp
- a) Full Name in English: Họ và tên đầy đủ bằng tiếng Anh
- b) Country of Residence: Quốc gia hiện cư trú
- c) Telephone No.: Số điện thoại liên hệ
- d) Relationship to the applicant: Mối quan hệ với người làm đơn.
Ví dụ: MOTHER (mẹ), FATHER (bố), HUSBAND (chồng),…
Mục 5. Marital status and family details – Thông tin tình trạng hôn nhân và gia đình
5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại
- Married: Đã kết hôn
- Divorced: Ly hôn
- Single: Độc thân
5.2 Personal Information of the applicant’s Spouse: Thông tin cá nhân của vợ/chồng bạn
If “Married” please provide details of the spouse: Thông tin của vợ/chồng nếu “Đã kết hôn”
- a) Family Name (in English): Họ (bằng tiếng Anh)
- b) Given Names (in English): Tên đệm và tên (bằng tiếng Anh)
- c) Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
- d) Nationality: Quốc tịch
- e) Residential Address: Nơi cư trú
- f) Contact No.: Số liên lạc
Nếu bạn ly hôn hoặc độc thân thì mục 5.2 sẽ để trống.
5.3 Does the applicant have children?: Người xin cấp visa có con hay không?
- No (Không)
- Yes (Có): Tích và ghi rõ bạn có bao nhiêu người con.
Mục 6. Education – Học vấn
6.1 What is the highest degree or level of education the applicant has completed?: bằng cấp cao nhất mà bạn có
- Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ
- Bachelor’s Degree: Cử nhân
- High School Diploma: Trung học phổ thông
- Other: Khác. Nếu chọn khác bạn vui lòng ghi rõ bằng cấp đó. Ví dụ: COLLEGE
6.2 Name of school: Tên trường
6.3 Location of School: địa chỉ trường (city/province/country)
Mục 7. Employment – Nghề nghiệp
7.1 What is your current personal circumstances?: Nghề nghiệp hiện tại
- Entrepreneur: Doanh nhân
- Self-Employed: Tự kinh doanh
- Employed: Nhân viên
- Civil Servant: Công chức
- Student: Học sinh, sinh viên
- Retired: Đã nghỉ hưu
- Unemployed: Thất nghiệp
- Other: Khác. Nếu bạn chọn công việc khác thì ghi rõ tên công việc vào ô bên dưới
7.2 Employment Details: Thông tin nghề nghiệp
- a) Name of Company/Institute/School: Tên công ty/cơ quan/trường học
- b) Position/Course: Chức vụ/ khóa học
- c) Address of Company/Institute/School: Địa chỉ công ty/cơ quan/trường học
- d) Telephone No.: Số điện thoại công ty/cơ quan/trường học
Mục 8. Details of visit – Thông tin về chuyến đi
8.1 Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi Hàn
- Tourism/Transit: Tham quan, du lịch/quá cảnh
- Meeting, Conference: Tham dự hội nghị, hội thảo
- Medical Tourism: Du lịch kết hợp điều trị y tế
- Business Trip: Công tác
- Study/Training: Du học/ tu nghiệp (đào tạo)
- Work: Làm việc
- Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/đầu tư/chuyển công tác nội bộ
- Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm thân
- Marriage Migrant: Kết hôn định cư
- Diplomatic/Official: Ngoại giao, công vụ
- Other: Khác (Ghi rõ)
Bạn sang Hàn Quốc với mục đích nào thì tích vào ô đó nhé.
8.2 Intended Period of Stay: Thời gian dự định lưu trú.
Ví dụ: đi du lịch 5 ngày – 5 DAYS
8.3 Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh (yyyy/mm/dd)
8.4 Address in Korea (including hotels): Địa chỉ lưu trú tại Hàn Quốc (bao gồm cả tên khách sạn bạn sẽ ở)
8.5 Contact No. in Korea: Số điện thoại liên lạc ở Hàn.
Ở mục này bạn có thể ghi số điện thoại của khách sạn nhé.
8.6 Has the applicant travelled to Korea in the last 5 years?: Bạn có từng đến Hàn trong 5 năm gần đây không?
- No (Không)
- Yes (Có): Tích và ghi rõ số lần đến vào ô times và mục đích của chuyến đi gần nhất vào ô Purpose of Recent Visit. Ví dụ: 3 – TOURISM
8.7 Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?: Bạn có đến nước nào khác (ngoại trừ Hàn Quốc) trong 5 năm trở lại đây không?
- No (Không)
- Yes (Có): Tích và ghi rõ thông tin
- Times: Số lần
- Name of Country (in English): Tên nước đó bằng tiếng Anh
- Purpose of Visit: Mục đích chuyến đi
- Period of Stay: Thời gian lưu trú
8.8 Does the applicant have any family member(s) staying in Korea?: Người xin cấp visa có người thân nào ở Hàn Quốc không? (cha mẹ/anh chị em ruột)
- No (Không)
- Yes Có): Tích và ghi rõ thông tin:
- Full Name in English: Họ tên bằng tiếng Anh
- Date of Birth: Ngày sinh (yyyy/mm/dd)
- Nationality: Quốc tịch
- Relationship to the applicant: Thành viên đó có mối quan hệ gì với bạn
Lưu ý: Phạm vi người thân chỉ giới hạn trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của người xin cấp visa.
Mục 9. Details of invitation – Thông tin cá nhân/ tổ chức mời
Nếu bạn xin visa du lịch Hàn Quốc tự túc thì mục 9 bỏ trống và chuyển sang mục 10.
Nếu xin visa theo diện bảo lãnh thì bạn cần điền thông tin người bảo lãnh vào mục này nhé.
9.1 Is there anyone inviting the applicant for the visa?: Người xin cấp visa có được cá nhân, tổ chức nào mời không?
- a) Name of inviting person/organization (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên cá nhân, tổ chức mời
- b) Date of Birth/Business Registration No.: Ngày sinh/số đăng ký kinh doanh (mã số doanh nghiệp) nếu người mời là công ty/tổ chức
- c) Relationship to he applicant: Mối quan hệ của người mời với bạn
- d) Address: Địa chỉ
- e) Phone No.: số điện thoại
Mục 10. Funding details – Kinh phí chuyến đi
10.1 Estimated travel costs (in US dollar): Ghi rõ chi phí dự kiến bạn sẽ trả cho chuyến đi này (đơn vị USD)
10.2 Who will pay for the applicant’s travel-related expenses? (Any relevant person including the applicant and/or organization): Ai sẽ chi trả chi phí du lịch cho bạn?
- a) Name of Person/Organization (Company): Tên cá nhân/công ty
- b) Relationship to the applicant: Mối quan hệ với người làm visa
- c) Type of Support: Nội dung chi trả
- d) Contact No.: Số điện thoại liên hệ
Nếu tự chi trả cho chuyến đi, bạn có thể điền vào mục 10.2 trong đơn xin cấp visa Hàn Quốc như sau:
- a) Name of Person/Company (Institute): tên người đăng ký hoặc công ty bạn
- b) Relationship to you: MYSELF
- c) Type of Support: FINANCIAL
- d) Contact No.: số điện thoại
Mục 11. Assistance with this form – Trợ giúp khai đơn
11.1 Did he applicant receive assistance in completing this form?: Người xin cấp visa có nhận sự hỗ trợ từ ai khi điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc này không?
- No (Không)
- Yes (Có): Tích và ghi rõ thông tin người hỗ trợ:
- Full Name: Họ tên
- Date of Birth: Ngày sinh
- Telephone No.: Số điện thoại
- Relationship to you: Mối quan hệ với bạn
Mục 12. Declaration – Cam kết
- Bạn ghi rõ ngày tháng năm điền đơn (yyyy/mm/dd), ghi họ và tên vào mục APPLICANT NAME và ký tên vào mục SIGNATURE OF APPLICANT.
Lưu ý: Nếu bạn dưới 17 tuổi thì phải có ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.
- Sau khi điền đầy đủ thông tin, bạn quay lại mục PERSONAL DETAILS và dán ảnh vào ô PHOTO.
Lưu ý: Hình thẻ phải được chụp trong vòng 6 tháng trước ngày nộp đơn xin cấp visa đi Hàn Quốc.
BỤI TOUR – DỊCH VỤ LÀM VISA HÀN QUỐC UY TÍN
Quá trình làm thủ tục xin visa Hàn Quốc khá phức tạp với những yêu cầu nghiêm ngặt về giấy tờ và quá trình xét duyệt. Vậy nên việc lựa chọn trung tâm trung gian hỗ trợ thủ tục xin visa được thuận lợi hơn đang là nhu cầu của đông đảo các bạn sinh viên, khách du lịch, nhân viên công vụ tới Hàn Quốc.
Bụi Tour xin cam kết là một trong những đơn uy tín hàng đầu tại Việt Nam hỗ trợ dịch vụ xin visa Hàn Quốc và nhiều quốc gia khác. Khách hàng nếu có nhu cầu xin các loại visa như visa du lịch, visa du học, visa thương mại, visa thăm thân, visa kết hôn,.. có thể liên hệ qua hotline: 02866856428 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Visa Bụi Tour – Nhanh chóng – Uy tín – Bao đậu!
Lee San là một hướng dẫn viên du lịch tại Buitour.com, với 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du lịch Hàn Quốc. Với đam mê khám phá, chia sẻ và học hỏi, cô ấy mong muốn có thể chia sẻ những kinh nghiệm và kiến thức của mình với tất cả mọi người thông qua những bài viết của mình.